Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reciprocal inhibition


noun
a method of behavior therapy based on the inhibition of one response by the occurrence of another response that is mutually incompatible with it;
a relaxation response might be conditioned to a stimulus that previously evoked anxiety
Syn:
reciprocal-inhibition therapy
Hypernyms:
behavior therapy, behavior modification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.